Đôi khi trong một số trường hợp, từ vựng tiếng Anh về cơ thể người sẽ được sử dụng kết hợp tạo thành thành ngữ và mang nghĩa hoàn toàn khác. Cùng tìm hiểu ngay dưới đây:
Đôi khi trong một số trường hợp, từ vựng tiếng Anh về cơ thể người sẽ được sử dụng kết hợp tạo thành thành ngữ và mang nghĩa hoàn toàn khác. Cùng tìm hiểu ngay dưới đây:
- Backbone /ˈbækbəʊn/: Xương sống
- Collarbone /ˈkɒləbəʊn/: Xương quai xanh
- Clavicle /ˈklævɪkl/: Xương đòn
- Hip bone /hɪp bəʊn/: Xương hông
- Kneecap /ˈniːkæp/: Xương bánh chè
- Skeleton /ˈskɛlɪtn/: Bộ xương
- Rib cage /rɪb keɪʤ/: Khung xương sườn
- Vertebra /ˈvɜːtɪbrə/: Đốt sống
Từ vựng tiếng Anh về xương khớp
- Big toe /bɪg təʊ/: Ngón chân cái
- Upper arm /ˈʌpər ɑːm/: Bắp tay
- Little finger /ˈlɪtl ˈfɪŋgə/: Ngón út
- Little toe /ˈlɪtl təʊ/: Ngón chân út
- Fingernail /ˈfɪŋgəneɪl/: Móng tay
- Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋgə/: Ngón đeo nhẫn
- Index finger /ˈɪndɛks ˈfɪŋgə/: Ngón trỏ
- Middle finger /‘midl ˈfɪŋgə/: Ngón giữa
- Knuckle /ˈnʌkl/: Khớp đốt ngón tay
- Instep /ˈɪnstɛp/: Mu bàn chân
Do chủ đề này khá rộng, FreeTalk English đã chia thành nhiều nhóm có phiên bản âm thanh chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm IPA để bạn dễ liên kết từ vựng với nhau, nâng cao hiệu quả khi học đồng thời cải thiện cách đọc audio phiên bản tiếng Anh.
Thực tế, việc học tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng và sử dụng trong cuộc sống hơn. Hôm nay, hãy cùng Langmaster học về các từ vựng về cơ thể người với đầy đủ phiên âm ngay dưới đây nhé.
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!
LeeRit works best with JavaScript enabled! To use standard view, enable JavaScript by changing your browser options, then try again.
- Fingernail /ˈfɪŋgəneɪl/: Móng tay
- Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋgə/: Ngón đeo nhẫn
- Index finger /ˈɪndɛks ˈfɪŋgə/: Ngón trỏ
- Middle finger /‘midl ˈfɪŋgə/: Ngón giữa
- Little finger /ˈlɪtl ˈfɪŋgə/: Ngón út
- Knuckle /ˈnʌkl/: Khớp đốt ngón tay
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể con người
- Big toe /bɪg təʊ/: Ngón chân cái
- Toenail /ˈtəʊneɪl/: Móng chân
- Instep /ˈɪnstɛp/: Mu bàn chân
- Little toe /lɪtl təʊ/: Ngón chân út
- Sideburns /ˈsaɪdbɜːnz/: Tóc mai
Cùng Langmaster khám phá thêm các video về từ vựng dưới đây:
Do you know Linh is in class C at her school? She is my best friend. She has a strong sun-kissed smile, long black hair, and an oval face. Since childhood, we have played together. Linh is loved by many people because of her good-looking face, good studying. Moreover, Linh always helps everyone in the class. Every day, we used to ride bicycles together on the small village road. Time gradually passed, now Linh is a beautiful, tall female university student. One thing that hasn't changed is Linh's smile and our friendship.
Bạn có biết Linh học lớp C của trường mình không? Cô ấy là bạn thân của tôi. Cô ấy sở hữu một nụ cường tỏa nắng, mái tóc đen dài cùng khuôn mặt trái xoan. Từ ngày còn nhỏ, chúng tôi đã chơi với nhau. Linh được rất nhiều người yêu quý bởi gương mặt ưa nhìn, học giỏi. Hơn thế, Linh luôn giúp đỡ mọi người trong lớp. Mỗi ngày, chúng tôi thường cùng nhau đạp xe trên con đường làng nhỏ. Thời gian dần trôi qua, bây giờ Linh đã là một nữ sinh đại học xinh đẹp, cao. Tuy có một điều không thay đổi chính là nụ cười của Linh và tình bạn của chúng tôi.
Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh về từ vựng, cấu trúc mới nhất mỗi ngày nhé.
- Intestines /ɪnˈtɛstɪnz/: Ruột
- Mucus /ˈmjuːkəs/: Nước nhầy mũi
- Spinal cord /ˈspaɪnl kɔːd/: Dây cột sống, tủy sống
- Vomit /ˈvɑːmɪt/: Chất nôn mửa
- Windpipe /ˈwɪndpaɪp/: Khí quản
Ngoài những cụm từ về bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh ở trên thì hãy tham khảo thêm những cụm từ tiếng Anh về hoạt động cơ thể người ngay dưới đây nhé:
EX: My mother rolled her eyes suspiciously when I told her that I had matriculated at RMIT (Mẹ tôi đảo mắt nghi ngờ khi tôi nói rằng tôi đã trúng tuyển đại học RMIT.)
EX: When the teacher gave a lecture, the students all nodded their heads in understanding. (Khi giáo viên giảng bài, học sinh đều gật đầu hiểu bài.)
EX: She shyly turned her head the other way when I looked straight at her. (Cô ấy ngại ngùng quay đầu đi hướng khác khi tôi nhìn thẳng vào cô ấy.)
EX: My mother blows her nose constantly, she has been sick all week. (Mẹ tôi hỉ mũi liên tục, bà ấy đã bị ốm cả tuần nay.)
EX: When I taught daring children, someone stuck out their tongue and disobeyed. (Khi tôi dạy dỗ dám trẻ, có đứa đã lè lưỡi không nghe lời.)
EX: My boyfriend shrug his shoulders in agreement when I asked him out to dinner. (Bạn trai tôi nhướng vai đồng ý khi tôi rủ đi ăn.)
Cụm từ tiếng Anh về hoạt động cơ thể người
EX: My mother cleared her throat harshly when I disobeyed. (Mẹ tôi hắng giọng nghiêm khắc khi tôi không nghe lời.)
EX: He shook his head in denial every time I asked him about his studies. (Anh ta lắc đầu từ chối mỗi khi tôi hỏi anh ta về chuyện học tập.)
EX: My brother stood with his arms crossed and watched me get arrested (Anh trai tôi đứng khoanh tay và nhìn tôi bị bắt nạt.)
EX: My homeroom teacher raised her eyebrows while checking her students' past work. (Cô giáo chủ nhiệm của tôi nhướn mày khi kiểm tra bài cũ của học sinh.)
- Mucus /ˈmjuːkəs/: Nước nhầy mũi
- Vomit /ˈvɑːmɪt/: Chất nôn mửa
- Digestive system /dɪˈdʒestɪv/ /ˈsɪstəm/: Hệ tiêu hóa
- Nervous system /ˈnɜːrvəs/ /ˈsɪstəm/: Hệ thần kinh
Xem thêm bài viết về từ vựng theo chủ đề:
=> 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
=> 1000 MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP HẰNG NGÀY