Cách Luyện Bài Đọc Tiếng Anh

Cách Luyện Bài Đọc Tiếng Anh

Phát âm tiếng Anh chuẩn giúp người nghe dễ hiểu nội dung bạn muốn truyền tải, khiến cho quá trình giao tiếp hiệu quả hơn. Nếu bạn vẫn chưa biết cách đọc tiếng Anh chuẩn, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay tại bài viết sau.

Phát âm tiếng Anh chuẩn giúp người nghe dễ hiểu nội dung bạn muốn truyền tải, khiến cho quá trình giao tiếp hiệu quả hơn. Nếu bạn vẫn chưa biết cách đọc tiếng Anh chuẩn, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay tại bài viết sau.

Không đọc âm cuối khi nói tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ có phát âm gần giống nhau, rất dễ nhầm lẫn, chỉ có thể phân biệt bằng âm cuối (ví dụ như Wife và White). Do đó, nếu bạn lược bỏ âm cuối sẽ khiến người nghe hiểu lầm, hiểu sai ý nghĩa câu nói.

Lợi ích của việc luyện đọc tiếng Anh

Luyện đọc tiếng Anh không chỉ tạo điều kiện thuận lợi giúp người đọc nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn mở rộng kiến thức và phát triển tư duy.

Luyện đọc tiếng Anh giúp người đọc trở nên nhanh nhạy hơn trong việc nhận biết từ vựng, ngữ pháp và cách sử dụng ngôn ngữ, đồng thời tiếp thu thêm nhiều từ vựng mới và biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thích hợp. Nói cách khác, đọc các tài liệu tiếng Anh đa dạng giúp người học làm quen với cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng viết và nói tiếng Anh.

Đọc các bài viết tiếng Anh trong các lĩnh vực khác nhau sẽ giúp người đọc mở rộng kiến thức và hiểu sâu hơn về các chủ đề quan trọng như khoa học, kinh tế, xã hội, văn hóa, và lịch sử của các quốc gia phát triển khác.

Khi đọc tiếng Anh, người đọc sẽ phải suy nghĩ, phân tích và hiểu ý nghĩa của các câu văn và đoạn văn. Điều này giúp đọc giả phát triển tư duy logic và phân tích thông qua việc hiểu và tạo mối liên kết giữa các ý tưởng. Không những thế, người đọc sẽ học cách đoán trước các diễn biến trong câu chuyện và phân tích các tình huống, nhân vật, ý nghĩa sâu xa, từ đó nâng cao tư duy sáng tạo.

Luyện cách đọc tiếng Anh chuẩn từng từ

Việc đọc chính xác phát âm từng từ vựng giúp bạn nói và nghe tiếng Anh chính xác, từ đó giao tiếp hiệu quả hơn. Nếu không học chính xác từ đầu, bạn sẽ quen với cách phát âm sai và khó sửa lại sau này. Đừng quên nghe lại phát âm của mình với mỗi từ để kiểm tra mức độ chính xác nhé.

Quan sát khẩu hình từ chuyên gia và tự luyện tập trước gương

Nếu cảm thấy phát âm của mình chưa hay, chưa đúng, có thể là bạn đã sai khẩu hình khi phát âm, Người học nên quan sát kỹ khẩu hình của các chuyên gia, sau đó luyện tập giống như vậy trước gương. Những điều chỉnh về khẩu hình sẽ mang lại hiệu quả lớn.

Thế nào là đọc tiếng Anh chuẩn?

Để xác định một người đọc tiếng Anh chuẩn hay không, có thể đưa cho họ một đoạn trích văn tiếng Anh nào đó rồi đọc cho người bản xứ hoặc người nước ngoài nghe. Nếu người nước ngoài có thể nghe hiểu đoạn văn đó một cách rõ ràng thì có nghĩa là người đó đọc tiếng Anh chuẩn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Khi đọc tiếng Anh chuẩn, người đối diện có thể nghe hiểu những gì bạn nói một cách rõ ràng. Nền tảng cơ bản giúp bạn nói tiếng Anh lưu loát là luyện tập phát âm chuẩn xác. Khi đã phát âm chuẩn, bạn có thể luyện tập thêm về ngữ điệu để nói tiếng Anh hay hơn.

Kiểm tra phiên âm và cách phát âm các từ sai

Khi đã đối chiếu và nhận ra những lỗi phát âm của mình, bạn nên kiểm tra phiên âm cùng cách phát âm để sửa lại cho đúng. Đối với các từ sai, cần thường xuyên ôn tập lại vì bạn sẽ dễ nhầm lẫn với cách phát âm cũ.

bài đọc luyện phát âm tiếng anh cấp độ trung bình (Intermediate)

Bài đọc 1: Playing can make positive impacts on children. To begin with, they are suffering from pressure and high expectations from their parents and teachers, which can translate into students’ trauma and high levels of depression. In this way, playing can improve their mental health which in turn encourages them to develop their academic performance. What is more, youngsters can gain an essential set of skills from playful activities. If students enroll in sports clubs or volunteer organizations, they may sharpen many advantageous skills such as collaboration and communication skills respectively. Therefore, playing might strengthen their resume for international universities or overseas studies, thereby giving students better educational opportunities.

Dịch nghĩa: Vui chơi có thể tác động tích cực đến trẻ em. Đầu tiên, chúng phải chịu áp lực và kỳ vọng cao từ cha mẹ và giáo viên, điều này có thể dẫn đến chấn thương tâm lý và mức độ trầm cảm cao của học sinh. Bằng cách này, vui chơi có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của chúng, từ đó khuyến khích các em phát triển kết quả học tập. Hơn nữa, trẻ có thể đạt được một loạt kỹ năng thiết yếu từ các hoạt động vui chơi. Nếu học sinh đăng ký tham gia các câu lạc bộ thể thao hoặc tổ chức tình nguyện, các em có thể mài giũa nhiều kỹ năng có lợi như kỹ năng hợp tác và giao tiếp. Vì vậy, vui chơi có thể củng cố hồ sơ của chúng vào các trường đại học quốc tế hoặc du học, từ đó mang lại cho học sinh những cơ hội giáo dục tốt hơn.

Bài đọc 2: Having a year off nowadays is becoming popular for fresh high school graduates. One reason might be the pursuit of relaxation when students usually choose to travel to immerse themselves in new experiences without much consideration for such exhaustive tasks as academic deadlines.  Therefore, they can get better mental health with a renewed source of energy to stay focused on college education. Secondly, students have to earn money for college tuition through part-time jobs that do not require specialized knowledge. This is because some universities are now raising the costs of higher education, thereby forcing students to make money at a young age to reduce the financial burden for their families, especially low-income ones.

Dịch nghĩa: Ngày nay, việc nghỉ một năm trước khi học đại học đang trở nên phổ biến đối với những học sinh mới tốt nghiệp trung học phổ thông. Một lý do có thể là để theo đuổi sự thư giãn khi học sinh thường chọn đi du lịch để đắm mình vào những trải nghiệm mới mà không cần cân nhắc nhiều đến những nhiệm vụ mệt mỏi như công việc học tập. Vì vậy, họ có thể có được sức khỏe tinh thần tốt hơn với nguồn năng lượng mới để tiếp tục tập trung vào bậc giáo dục đại học. Thứ hai, sinh viên phải kiếm tiền đóng học phí đại học bằng những công việc bán thời gian không đòi hỏi kiến ​​thức chuyên môn. Điều này là do một số trường đại học hiện đang tăng chi phí giáo dục bậc đại học, từ đó buộc sinh viên phải kiếm tiền ngay từ khi còn trẻ để giảm bớt gánh nặng tài chính cho gia đình, đặc biệt là những gia đình có thu nhập thấp.

Bài đọc 3: Robots are necessary for the advancement of human beings. One reason might be the increased productivity because robots can work for a long time without taking a rest and do everything accurately for the maximization of profits. A second point to note is to tackle the labor shortage. In some countries that experience low fertility rates and an aging population such as Japan, they prefer to apply robots in the vacancy of human workers, thereby ensuring sustainable economic growth.

Dịch nghĩa: Robot là cần thiết cho sự tiến bộ của loài người. Một lý do có thể là nó tăng năng suất vì robot có thể làm việc trong thời gian dài mà không cần nghỉ ngơi và làm mọi việc một cách chính xác để tối đa hóa lợi nhuận. Điểm thứ hai cần lưu ý là nó giải quyết tình trạng thiếu lao động. Ở một số quốc gia có tỷ lệ sinh thấp và dân số già hóa như Nhật Bản, họ ưu tiên áp dụng robot vào vị trí tuyển dụng lao động, từ đó đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững.

Bài đọc 4: Learning a wide range of subjects can bring many drawbacks. To begin with, studying a large number of subjects may distract students from their major subject. This is because they have to dedicate multiple time slots for each subject, which prevents them from giving their and undivided attention to the major one. In this way, they might fail to land a specialized job with a low level of mastery in their chosen area of specialization. Secondly, information overload is another problem youngsters will encounter when they study too many subjects. Therefore, they may suffer from acute stress and high levels of depression, and in the worst case, drop out of school at a young age.

Dịch nghĩa: Học nhiều môn học có thể mang lại nhiều hạn chế. Đầu tiên, việc học nhiều môn học có thể khiến sinh viên mất tập trung vào môn chuyên ngành. Điều này là do họ phải dành nhiều khoảng thời gian cho từng môn học, điều này khiến họ không thể tập trung hoàn toàn vào môn chuyên. Bằng cách này, họ có thể sẽ không tìm được một công việc chuyên môn với mức độ thành thạo thấp trong lĩnh vực chuyên môn đã chọn. Thứ hai, quá tải thông tin cũng là một vấn đề mà sinh viên sẽ gặp phải khi học quá nhiều môn học. Vì vậy, họ có thể bị căng thẳng và trầm cảm ở mức độ cao, thậm chí trong trường hợp xấu nhất là phải bỏ học khi còn trẻ.

Bài đọc 5: Overseas studies have some significant advantages. First, studying in a foreign country allows students to have better educational opportunities. This means that students can enroll in top universities majoring in their chosen area with access to many pedagogical experts and advanced methodologies, thereby having higher chances of landing specialized jobs with their expertise. Secondly, students will broaden their horizons while studying abroad. This is because students will encounter lots of people from different backgrounds and experience diverse cultures and lifestyles. These exposures will enable students to become global citizens and thrive in different workplaces against the backdrop of globalization.

Dịch nghĩa: Du học có một số lợi thế đáng kể. Đầu tiên, học tập ở nước ngoài cho phép sinh viên có cơ hội giáo dục tốt hơn. Điều này có nghĩa là sinh viên có thể đăng ký vào các trường đại học hàng đầu chuyên trong lĩnh vực mình chọn, được tiếp cận với nhiều chuyên gia sư phạm và phương pháp tiên tiến, từ đó có cơ hội cao hơn để có được công việc chuyên môn phù hợp với chuyên môn của mình. Thứ hai, sinh viên sẽ được mở rộng tầm nhìn khi đi du học. Điều này là do sinh viên sẽ gặp rất nhiều người từ các hoàn cảnh khác nhau và trải nghiệm các nền văn hóa và lối sống đa dạng. Những cơ hội tiếp xúc này sẽ giúp sinh viên trở thành công dân toàn cầu và phát triển ở những nơi làm việc khác nhau trong bối cảnh toàn cầu hóa.